Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire sale




fire+sale
['faiə'seil]
danh từ
sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở


/'faiə'seil/

danh từ
sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở

Related search result for "fire sale"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.